Từ điển Thiều Chửu
牼 - khanh
① Tên người. ||② Xương dưới đầu gối trâu.

Từ điển Trần Văn Chánh
牼 - khanh
(văn) Xương cẳng trâu, xương bắp chân trâu (phần xương dưới gối).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
牼 - khanh
Xương ống chân của loài trâu bò.